Vi phạm lỗi nào chủ xe ô tô bị phạt? Quy định và mức phạt chi tiết từ 2025

Từ ngày 1/1/2025, Nghị định 168/2024/NĐ-CP chính thức có hiệu lực, quy định chi tiết các lỗi vi phạm mà chủ xe ô tô có thể bị xử phạt. Đây là một bước tiến mới nhằm nâng cao ý thức tuân thủ pháp luật giao thông và đảm bảo an toàn cho người tham gia giao thông. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào các trường hợp vi phạm phổ biến của chủ xe ô tô, mức phạt áp dụng và cách tránh mắc lỗi.

Trách nhiệm và quy định xử phạt chủ xe ô tô

Chủ xe ô tô không chỉ chịu trách nhiệm quản lý phương tiện mà còn phải tuân thủ các quy định pháp luật về giao thông đường bộ. Từ ngày 1.1.2025, các lỗi vi phạm của chủ xe ô tô được quy định cụ thể tại Nghị định 168/2024/NĐ-CP. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp thông tin chi tiết về các lỗi vi phạm và mức phạt mà chủ xe ô tô có thể đối mặt, giúp bạn nắm rõ để tránh rủi ro không đáng có.

Các lỗi vi phạm phổ biến mà chủ xe ô tô bị phạt

Giao xe cho tài xế không đủ điều kiện điều khiển

Theo Điều 32 Nghị định 168/2024/NĐ-CP, chủ xe sẽ bị xử phạt nếu giao xe cho người:

  • Không có giấy phép lái xe phù hợp với loại xe.
  • Đang trong thời gian bị tước quyền sử dụng giấy phép lái xe.
  • Sử dụng giấy phép lái xe giả.

Mức phạt:

  • Cá nhân: 6 – 10 triệu đồng.
  • Tổ chức: 12 – 20 triệu đồng.

Không thực hiện giám sát thời gian lái xe của tài xế

Chủ xe có trách nhiệm đảm bảo tài xế tuân thủ thời gian lái xe liên tục không quá 4 giờ và tổng thời gian lái xe trong ngày không vượt quá 10 giờ, theo Điều 64 Luật Trật tự, an toàn giao thông đường bộ 2024.

Mức phạt:

  • Cá nhân: 4 – 6 triệu đồng.
  • Tổ chức: 8 – 12 triệu đồng.

Hình phạt bổ sung: Trừ 2 điểm giấy phép lái xe.

Không đăng ký hoặc kiểm định phương tiện đúng quy định

Các lỗi liên quan đến quản lý phương tiện như:

  • Không đăng ký xe đúng thời hạn.
  • Không kiểm định định kỳ phương tiện.
  • Sử dụng xe hết hạn đăng kiểm hoặc xe không đảm bảo an toàn kỹ thuật.

Mức phạt:

  • Cá nhân: 2 – 4 triệu đồng.
  • Tổ chức: 4 – 8 triệu đồng.

Không lắp đặt hoặc duy trì thiết bị giám sát hành trình

Theo Thông tư 05/2024/TT-BGTVT, xe vận tải hàng hóa và hành khách phải được lắp đặt thiết bị giám sát hành trình, hoạt động liên tục và lưu trữ dữ liệu đầy đủ.

Mức phạt:

  • Cá nhân: 3 – 5 triệu đồng.
  • Tổ chức: 6 – 10 triệu đồng.

Giao xe cho tài xế vi phạm tải trọng hoặc kích thước thùng hàng

Chủ xe phải chịu trách nhiệm nếu giao xe cho tài xế chở hàng quá tải hoặc thay đổi kích thước thùng hàng không đúng quy định.

Mức phạt:

  • Cá nhân: 8 – 12 triệu đồng.
  • Tổ chức: 16 – 24 triệu đồng.

Xe chở người quá quy định, chở hàng quá quy định, chủ xe bị phạt không?

Theo quy định của pháp luật Việt Nam, nếu xe chở quá số người hoặc quá trọng tải cho phép, chủ xe cũng có thể bị xử phạt trong các trường hợp sau đây:

Trách nhiệm của người điều khiển phương tiện: Trước tiên, người điều khiển phương tiện sẽ bị xử phạt vì hành vi chở người hoặc hàng vượt quá quy định. Mức phạt cụ thể tùy thuộc vào mức độ vi phạm (quá tải bao nhiêu phần trăm hoặc chở thêm bao nhiêu người so với quy định).

Trách nhiệm của chủ phương tiện: Chủ xe có thể bị phạt nếu cơ quan chức năng xác định rằng:

  • Chủ xe biết hoặc cố tình giao xe để vi phạm. Ví dụ: Chủ xe chỉ đạo tài xế chở quá tải hoặc biết xe vi phạm mà vẫn để thực hiện.
  • Xe thuộc sở hữu của doanh nghiệp: Trong trường hợp doanh nghiệp hoặc tổ chức là chủ phương tiện, doanh nghiệp có thể bị xử phạt hành chính với mức phạt cao hơn cá nhân.

Mức xử phạt: Theo Nghị định 100/2019/NĐ-CP (sửa đổi bởi Nghị định 123/2021/NĐ-CP), mức phạt cho chủ phương tiện (cá nhân hoặc tổ chức) như sau:

  • Xe chở quá tải trọng: Quá tải từ 10% đến 50%: Phạt từ 4.000.000 đến 16.000.000 VNĐ (cá nhân) hoặc từ 8.000.000 đến 32.000.000 VNĐ (tổ chức). Quá tải trên 50%: Mức phạt tăng cao hơn, tùy theo tỷ lệ quá tải.
  • Xe chở quá số người quy định: Nếu chở từ 2 người trở lên vượt quá số người cho phép, chủ xe (cá nhân) bị phạt từ 400.000 đến 1.000.000 VNĐ. Tổ chức bị phạt từ 800.000 đến 2.000.000 VNĐ.

Ngoài ra, còn có các biện pháp bổ sung như: Buộc hạ tải hàng hóa, tước giấy phép lái xe của tài xế trong thời gian nhất định, tịch thu xe nếu vi phạm nghiêm trọng.

Ngoài ra, chủ xe còn có thể bị phạt trong các trường hợp:

Không cung cấp thông tin cho cơ quan chức năng khi yêu cầu: Quy định: Chủ xe hoặc công ty cho thuê xe phải cung cấp thông tin về người điều khiển phương tiện khi cơ quan chức năng yêu cầu. Mức phạt: Chủ xe có thể bị phạt nếu không cung cấp thông tin về người điều khiển xe khi có yêu cầu từ cảnh sát giao thông.

Cho thuê xe không đúng mục đích, không đúng đối tượng: Quy định: Nếu công ty cho thuê xe cho thuê phương tiện vào mục đích không hợp pháp (như cho thuê xe để vận chuyển hàng cấm, xe quá tải…), công ty sẽ bị xử phạt. Mức phạt: Công ty cho thuê xe sẽ bị phạt hành chính và có thể bị yêu cầu tạm ngừng hoặc đình chỉ hoạt động kinh doanh.

Vi phạm về bảo dưỡng và kiểm tra an toàn xe: Quy định: Chủ xe hoặc công ty cho thuê xe phải đảm bảo phương tiện được bảo dưỡng định kỳ và kiểm tra an toàn trước khi cho thuê. Mức phạt: Nếu phương tiện không đạt yêu cầu về an toàn hoặc không được bảo dưỡng đúng quy định, chủ xe hoặc công ty cho thuê sẽ bị phạt.

Xe bị vi phạm giao thông, không trả phí phạt hoặc không nộp phạt đúng hạn: Quy định: Nếu phương tiện của công ty cho thuê hoặc của chủ xe bị vi phạm giao thông, chủ xe hoặc công ty cần phải đóng phạt. Nếu không trả phí phạt hoặc không xử lý vi phạm, họ có thể bị phạt thêm. Mức phạt: Việc không nộp phạt hoặc không xử lý vi phạm giao thông có thể dẫn đến các mức phạt bổ sung.

Không có bảo hiểm xe hoặc bảo hiểm không hợp lệ: Quy định: Chủ xe và công ty cho thuê xe phải đảm bảo phương tiện có bảo hiểm hợp lệ trong trường hợp xảy ra tai nạn. Mức phạt: Phạt hành chính đối với chủ xe hoặc công ty cho thuê nếu không có bảo hiểm hợp lệ.

Xe không có biển số hoặc biển số giả: Quy định: Xe phải có biển số hợp lệ và đúng quy định. Xe không có biển số hoặc có biển số giả sẽ bị xử lý. Mức phạt: Chủ xe hoặc công ty cho thuê xe sẽ bị phạt và có thể bị yêu cầu thu hồi phương tiện.

Cho thuê xe quá hạn giấy phép hoặc giấy tờ không hợp lệ: Quy định: Xe phải có giấy tờ hợp lệ và không hết hạn (giấy đăng ký, giấy kiểm định, bảo hiểm…). Nếu phương tiện cho thuê không có giấy tờ hợp lệ, sẽ bị xử lý. Mức phạt: Công ty cho thuê sẽ bị phạt vì vi phạm quy định này.

Phương tiện cho thuê không đảm bảo tiêu chuẩn kỹ thuật: Quy định: Xe cho thuê phải đảm bảo đủ tiêu chuẩn kỹ thuật, không được có lỗi kỹ thuật gây nguy hiểm khi tham gia giao thông. Mức phạt: Công ty cho thuê xe có thể bị xử phạt hành chính và yêu cầu khắc phục lỗi kỹ thuật.

Cách tra cứu thông tin và thực hiện trách nhiệm của chủ xe

Để tránh các lỗi vi phạm, chủ xe ô tô cần:

  • Kiểm tra giấy phép lái xe: Đảm bảo tài xế có giấy phép phù hợp.
  • Giám sát thiết bị hành trình: Thường xuyên theo dõi dữ liệu giám sát hành trình để đảm bảo tuân thủ thời gian lái xe.
  • Đảm bảo kiểm định xe đúng thời hạn: Thực hiện đăng kiểm xe theo đúng quy định pháp luật.

Tầm quan trọng của việc tuân thủ pháp luật giao thông

Việc tuân thủ các quy định không chỉ giúp chủ xe tránh bị phạt mà còn góp phần nâng cao an toàn giao thông và giảm thiểu tai nạn. Chủ xe cần thực hiện đầy đủ trách nhiệm để bảo vệ quyền lợi của bản thân, tài xế và những người tham gia giao thông.

Những lỗi vi phạm của chủ xe ô tô được quy định chặt chẽ trong Nghị định 168/2024/NĐ-CP nhằm đảm bảo quản lý phương tiện hiệu quả và nâng cao an toàn giao thông. Hãy nắm vững các quy định này để tránh các vi phạm không đáng có, đồng thời góp phần xây dựng môi trường giao thông an toàn và văn minh.