Khe hở xupap là gì? Điều chỉnh khe hở nhiệt xupap đúng tiêu chuẩn

Khe hở xupap là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất hoạt động của động cơ. Nếu khe hở nhiệt xupap quá lớn hoặc quá nhỏ, động cơ có thể bị rung giật, giảm công suất hoặc thậm chí hỏng hóc nghiêm trọng. Vậy khe hở xupap là gì? Làm thế nào để điều chỉnh khe hở nhiệt xupap đúng tiêu chuẩn? Hãy cùng An Thái tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây!

Khe hở xupap là gì? Vai trò của khe hở nhiệt trong động cơ

Khe hở xupap, hay còn gọi là khe hở nhiệt, là khoảng trống nhỏ giữa đuôi xupap và cò mổ (cam) hoặc con đội khi xupap đóng hoàn toàn. Khe hở này được chia thành hai loại chính:

  • Khe hở xupap nạp: Là khoảng cách giữa đuôi xupap nạp và cò mổ khi xupap nạp ở trạng thái đóng hoàn toàn.
  • Khe hở xupap xả: Là khoảng cách giữa đuôi xupap xả và cò mổ khi xupap xả hoàn toàn đóng.
Khe hở xupap là gì?
Khe hở xupap là gì?

Khe hở xupap nằm ở phần trên của động cơ, giữa đuôi xupap và cò mổ, đóng vai trò quan trọng trong hoạt động của hệ thống van. Chức năng chính của khe hở này bao gồm:

  • Đảm bảo xupap đóng kín: Khi động cơ ở trạng thái nguội, khe hở xupap giúp xupap đóng hoàn toàn, ngăn chặn tình trạng rò rỉ khí nén. Nhờ đó, quá trình nén và đốt cháy nhiên liệu diễn ra hiệu quả hơn.
  • Hỗ trợ giãn nở nhiệt: Trong quá trình vận hành, nhiệt độ động cơ tăng cao khiến xupap giãn nở. Khe hở nhiệt cho phép xupap giãn nở một cách tự nhiên mà không bị kẹt, giúp duy trì khả năng đóng kín khi cần thiết.

Khe hở nhiệt xupap đúng tiêu chuẩn

Tại sao cần đảm bảo khe hở nhiệt xupap đúng tiêu chuẩn?

Khe hở nhiệt xupap ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất và tuổi thọ của động cơ. Nếu khe hở không đúng tiêu chuẩn, có thể gây ra nhiều vấn đề nghiêm trọng:

Khe hở quá nhỏ:

  • Xupap không đóng kín hoàn toàn, làm mất áp suất buồng đốt.
  • Gây hiện tượng cháy không hoàn toàn, giảm công suất động cơ.
  • Dẫn đến quá nhiệt, cháy xupap và giảm tuổi thọ động cơ.

Khe hở quá lớn:

  • Tạo ra tiếng gõ xupap, làm tăng độ ồn của động cơ.
  • Giảm hiệu suất đóng mở của xupap, ảnh hưởng đến quá trình nạp và xả khí.
  • Tăng độ mài mòn và có thể gây hư hỏng các bộ phận liên quan.

Thông số khe hở xupap tiêu chuẩn

Khe hở nhiệt xupap tiêu chuẩn của xe tải phụ thuộc vào từng dòng xe, loại động cơ và thiết kế của nhà sản xuất. Thông thường, giá trị này dao động trong khoảng:

  • Xupap nạp: 0,2mm – 0,4mm
  • Xupap xả: 0,3mm – 0,5mm

Dưới đây là một số thông số khe hở nhiệt xupap của các dòng xe tải phổ biến, bác tài có thể tham khảo:

Loại Xe Xupap Nạp (mm) Xupap Xả (mm)
Hyundai HD120 0.,2 – 0,3 0,3 – 0,4
Isuzu NPR 400 0,2 – 0,25 0,3 – 0,35
Hino 500 Series 0,3 – 0,35 0,4 – 0,45
Fuso Canter 0,2 – 0,25 0,3 – 0,4
Howo A7 0,25 – 0,3 0,35 – 0,4

Thông số trên có thể thay đổi tùy theo đời xe và điều kiện vận hành. Để có thông tin chính xác nhất, bác tài hãy tham khảo sổ tay hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc nhờ kỹ thuật viên chuyên nghiệp kiểm tra.

Dấu hiệu cần điều chỉnh khe hở nhiệt xupap

Khe hở nhiệt xupap không đúng có thể gây ra nhiều vấn đề ảnh hưởng đến hiệu suất động cơ. Dưới đây là một số dấu hiệu phổ biến cho thấy cần kiểm tra và điều chỉnh khe hở nhiệt:

Tiếng ồn bất thường từ động cơ

  • Tiếng lách cách: Xuất hiện khi động cơ chạy ở chế độ không tải hoặc tốc độ thấp. Nguyên nhân có thể do khe hở xupap quá nhỏ, khiến xupap không đóng kín hoàn toàn.
  • Tiếng gõ kim loại: Âm thanh lớn và rõ hơn tiếng lách cách, thường xảy ra khi xe tăng tốc hoặc chạy ở tốc độ cao. Điều này có thể do khe hở quá lớn, khiến xupap va đập mạnh vào cò mổ.
  • Tiếng rít: Thường xảy ra khi xupap bị cong hoặc mòn không đều, làm giảm độ kín khít khi đóng mở.

Nếu động cơ phát ra những âm thanh bất thường như trên, bạn nên kiểm tra khe hở nhiệt để tránh hư hỏng nghiêm trọng hơn.

Hao hụt nhiên liệu bất thường

Nếu xe tiêu tốn nhiên liệu nhiều hơn bình thường mà không rõ nguyên nhân, có thể là do khe hở xupap sai lệch. Khi khe hở không chuẩn, quá trình đốt cháy nhiên liệu trong buồng đốt kém hiệu quả, dẫn đến mức tiêu hao nhiên liệu tăng lên.

Giảm công suất động cơ

Khe hở nhiệt không đúng có thể làm giảm hiệu suất hoạt động của động cơ. Bạn có thể cảm nhận xe trở nên yếu hơn, khó tăng tốc hoặc mất lực khi leo dốc.

Đèn báo kiểm tra động cơ sáng (Check Engine Light)

Đền Check Engine sáng trên màn hình là dấu hiệu cần điều chỉnh khe hở nhiệt.
Đèn Check Engine sáng trên màn hình là dấu hiệu cần điều chỉnh khe hở nhiệt.

Trong một số trường hợp, khe hở nhiệt sai có thể khiến đèn cảnh báo động cơ bật sáng. Nếu đèn này xuất hiện trên bảng đồng hồ, bạn nên đưa xe đến gara để kiểm tra và khắc phục kịp thời.

3 Cách chỉnh khe hở xupap đúng tiêu chuẩn

Phương pháp 1: Điều chỉnh khe hở nhiệt theo cách tổng quát

Đây là phương pháp được áp dụng rộng rãi cho nhiều loại động cơ ô tô, giúp đảm bảo khe hở xupap đạt thông số kỹ thuật chính xác.

Điều chỉnh khe hở nhiệt theo cách tổng quát
Điều chỉnh khe hở nhiệt theo cách tổng quát

Cách thực hiện:

  • Chuẩn bị dụng cụ: Cờ lê lực, tua vít, kìm, thước đo khe hở, dầu nhớt động cơ, giẻ lau.
  • Xác định vị trí khe hở xupap: Mỗi loại động cơ sẽ có thiết kế khác nhau, vì vậy bạn nên tham khảo sách hướng dẫn sử dụng xe hoặc nhờ kỹ thuật viên xác định vị trí chính xác.
  • Đưa động cơ về vị trí TDC (Tử điểm trên): TDC là điểm mà piston đạt đến vị trí cao nhất trong chu kỳ nén. Hãy sử dụng các dấu hiệu trên bánh răng hoặc puly trục cam để đưa động cơ về vị trí này.
  • Đo khe hở xupap: Dùng thước đo khe hở để kiểm tra khoảng cách giữa cò mổ và trục van, sau đó đối chiếu với thông số nhà sản xuất để xác định xem có cần điều chỉnh hay không.
  • Điều chỉnh khe hở xupap: Nếu khe hở không đạt yêu cầu, hãy nới lỏng ốc cố định cò mổ, sau đó dùng cờ lê lực để điều chỉnh đến mức phù hợp. Khi hoàn thành, siết chặt ốc cố định và kiểm tra lại.
  • Lặp lại với các van khác: Thực hiện các bước trên với tất cả các van nạp và van xả.
  • Khởi động động cơ để kiểm tra: Sau khi hoàn tất, hãy khởi động động cơ và lắng nghe tiếng máy để đảm bảo không có âm thanh bất thường.

Phương pháp 2: Phương pháp ứng dụng cho động cơ có piston song hành

Phương pháp này áp dụng cho các loại động cơ có hai piston di chuyển đồng thời trong cùng một xi-lanh.

Cách thực hiện:

  • Chuẩn bị dụng cụ: Cờ lê lực, tua vít, kìm, thước đo khe hở, dầu nhớt động cơ, giẻ lau.
  • Xác định vị trí khe hở xupap: Tham khảo hướng dẫn kỹ thuật của xe để xác định vị trí chính xác.
  • Đưa động cơ về vị trí TDC: Xoay trục khuỷu để đưa piston lên vị trí cao nhất của kỳ nén.
  • Xác định cặp piston song hành: Quan sát chuyển động của các piston để xác định cặp piston di chuyển đồng thời.
  • Đo khe hở xupap của một van: Dùng thước đo để kiểm tra khe hở giữa cò mổ và trục van, sau đó so sánh với thông số kỹ thuật của nhà sản xuất.
  • Điều chỉnh khe hở xupap cho van còn lại: Sau khi xác định được khe hở chuẩn, tiến hành điều chỉnh van còn lại sao cho đạt giá trị tương đương.
  • Lặp lại với các cặp piston khác: Tiếp tục đo và điều chỉnh cho các cặp piston song hành còn lại.
  • Kiểm tra sau khi hoàn tất: Khởi động động cơ, quan sát và lắng nghe để đảm bảo không có tiếng động bất thường.

Phương pháp 3: Phương pháp ứng dụng khi động cơ ở trạng thái nóng

Phương pháp này cho độ chính xác cao hơn nhưng yêu cầu kỹ thuật viên có tay nghề cao và sử dụng các dụng cụ chuyên biệt.

Cách thực hiện:

  • Chuẩn bị dụng cụ: Cờ lê lực, tua vít, kìm, thước đo khe hở chuyên dụng cho động cơ nóng, dầu nhớt động cơ, giẻ lau.
  • Làm nóng động cơ: Khởi động và để động cơ chạy không tải khoảng 10-15 phút để đạt đến nhiệt độ hoạt động bình thường.
  • Tắt máy và chờ nguội: Sau khi làm nóng, tắt động cơ và đợi khoảng 5-10 phút để giảm nhiệt độ mà vẫn giữ hơi ấm.
  • Xác định vị trí khe hở xupap: Tham khảo tài liệu kỹ thuật để biết vị trí chính xác.
  • Đo khe hở xupap: Dùng thước đo chuyên dụng để kiểm tra khe hở giữa cò mổ và trục van, so sánh với thông số kỹ thuật.
  • Điều chỉnh khe hở xupap: Nếu giá trị đo được không đúng, hãy điều chỉnh bằng cách nới lỏng ốc, dùng cờ lê để đưa khe hở về mức tiêu chuẩn, sau đó siết chặt ốc cố định.
  • Lặp lại với các van khác: Tiếp tục thực hiện với tất cả các van nạp và van xả.
  • Kiểm tra sau khi hoàn tất: Khởi động động cơ để xác nhận tiếng máy chạy ổn định, không có âm thanh lạ.

Lưu ý khi điều chỉnh khe hở nhiệt xupap

Khi thực hiện điều chỉnh khe hở nhiệt xupap, cần tuân thủ một số nguyên tắc quan trọng để đảm bảo độ chính xác và hiệu quả của quá trình này. Dưới đây là những lưu ý quan trọng mà bác tài cần ghi nhớ:

  • Chọn dụng cụ phù hợp: Sử dụng thước lá chính xác cao và các dụng cụ chuyên dụng tương thích với động cơ.
  • Áp dụng phương pháp thích hợp: Lựa chọn cách điều chỉnh phù hợp với loại động cơ và trình độ kỹ thuật của bạn.
  • Giữ môi trường sạch sẽ: Đảm bảo khu vực làm việc không có bụi bẩn để tránh ảnh hưởng đến động cơ.
  • Thực hiện đúng quy trình: Làm theo hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc nhờ kỹ thuật viên hỗ trợ nếu cần.
  • Kiểm tra sau điều chỉnh: Khởi động động cơ, lắng nghe âm thanh để đảm bảo khe hở xupap đã được thiết lập chính xác.

Điều chỉnh khe hở xupap là một quy trình kỹ thuật phức tạp, đòi hỏi sự chính xác cao và hiểu biết rõ về cấu trúc động cơ. Nếu thực hiện sai, có thể dẫn đến tiếng ồn bất thường, giảm hiệu suất hoặc thậm chí gây hư hỏng động cơ. Vì vậy nếu không chắc chắn về kỹ thuật hoặc thiếu dụng cụ chuyên dụng, bác tài nên mang xe đến gara chuyên nghiệp để đảm bảo điều chỉnh đúng cách, giúp động cơ vận hành ổn định và bền bỉ. 

Nếu bác tài cần hỗ trợ, hãy liên hệ Trung tâm sửa chữa và đại tu ô tô An Thái tại Thái Bình để được tư vấn và phục vụ chuyên nghiệp.